Tiếng Anh Lớp 8 Unit 1 Leisure Time Getting Started

Tiếng Anh Lớp 8 Unit 1 Leisure Time Getting Started

I’m keen on doing DIY (do-it-yourself).

Match each word or phrase with its definition.

Đáp án: e. the buildings, equipment, and services provided for a particular purpose

Giải thích: Câu định nghĩa là “các tòa nhà, thiết bị và dịch vụ được cung cấp cho một mục đích cụ thể” khớp với “facilities” (cơ sở vật chất)

Đáp án: a. the people living in a particular area; the place where people live

Giải thích: Câu định nghĩa là “những người sống trong một khu vực cụ thể; nơi mọi người sống” khớp với “community” (cộng đồng)

Đáp án: b. to make somebody remember or think about somebody or something

Giải thích: Câu định nghĩa là “làm cho ai đó nhớ hoặc nghĩ về ai đó hoặc cái gì đó” khớp với “remind sb of” (nhắc nhở ai đó về)

Complete each sentence with a word or phrase from 3.

1. They don't live in the city centre but in a _______ of Ha Noi.

Dịch nghĩa: Họ không sống ở trung tâm thành phố mà ở ngoại ô Hà Nội.

Giải thích: Do trước ô trống là một mạo từ “a” nên ô trống cần điền một danh từ/ cụm danh từ. Câu có nghĩa là “Họ không sống ở (don't live in) trung tâm thành phố (the city centre) mà ở một khu vực của Hà Nội (of Ha Noi)”. Dựa vào ngữ nghĩa của câu, có thể đoán rằng vị trí ô trống cần điền một danh từ chỉ khu vực sống, có các tính chất khác với khu vực trung tâm thành phố. Vậy đáp án là suburb (ngoại thành) để thể hiện rằng họ không sống ở trung tâm thành phố mà ở ngoại thành Hà Nội.

2. I love our new neighbourhood because we _______ the people here.

Dịch nghĩa: Tôi yêu khu phố mới của chúng tôi vì chúng tôi có mối quan hệ tốt với mọi người ở đây.

Giải thích: Mệnh đề “becaus we….. here” đang thiếu một động từ chính, do vậy sau “we” (chủ ngữ) cần điền một động từ. Câu đề cập đến việc yêu khu phố mới của chúng tôi (love our new neighbourhood) và những người dân sống ở đó (”people here”). Vị trí ô trống cần điền một động từ mô tả mối quan hệ với hàng xóm. Vậy đáp án là get on with (có mối quan hệ tốt với ai) để thể hiện rằng tôi yêu khu phố mới của chúng tôi vì chúng tôi có mối quan hệ tốt với hàng xóm

3. There are enough sports _______ for people of all ages in our local park.

Dịch nghĩa: Có đủ cơ sở thể thao cho mọi lứa tuổi tại công viên địa phương của chúng tôi.

Giải thích: Vị trí ô trống cần điền một danh từ để cùng với “sports” tạo thành một cụm danh từ. Câu đề cập đến thể thao (sports), mọi người ở mọi lứa tuổi (people of all ages), công viên địa phương (in our local park). Vị trí ô trống cần điền một động từ mô tả một vật liên quan đến thể thao. Vậy đáp án là facilities (cơ sở vật chất) để thể hiện ý nghĩa có đủ cơ sở thể thao cho mọi người ở mọi lứa tuổi trong công viên địa phương

4. Souvenirs _______ people _______ a place, an occasion, or a holiday.

Dịch nghĩa: Quà lưu niệm gợi nhắc mọi người về một địa điểm, một dịp hoặc một ngày lễ.

Giải thích: Câu trên đang thiếu một động từ chính cho chủ ngữ “souvenirs”. Câu đề cập đến quà lưu niệm (souvenirs), con người (people) một địa điểm (a place), một dịp (an occasion) hoặc một kỳ nghỉ (a holiday)”. Vị trí ô trống cần điền một động từ thể hiện sự tác động của quà lưu niệm lên mọi người. Vậy đáp án là remind … of (gợi nhắc ai đó về cái gì) để thể hiện ý nghĩa quà lưu niệm nhắc nhở mọi người về một địa điểm, một dịp hoặc một kỳ nghỉ.

5. The local _______ encourages us to protect the environment and keep our neighborhood clean.

Dịch nghĩa: Cộng đồng địa phương khuyến khích chúng tôi bảo vệ môi trường và giữ gìn khu phố sạch sẽ.

Giải thích: Câu trên cần một danh từ chính đứng sau tính từ bổ nghĩa “local”, và làm chủ ngữ chính cho câu. Câu nhắc đến việc khuyến khích (encourages) bảo vệ môi trường (protect the environment) và giữ cho khu phố sạch sẽ (keep our neighborhood clean)”. Vị trí ô trống cần điền một danh từ mô tả một vật/ người liên quan đến địa phương. Vậy đáp án là community (cộng đồng) để thể hiện ý nghĩa cộng đồng địa phương khuyến khích chúng ta bảo vệ môi trường và giữ cho khu phố của chúng ta sạch sẽ.

Phần đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 1 - Getting started

Example: "I'm planning to move to a suburb outside the city next month."

Example: “The suburb offered more space, lower housing costs, and a peaceful, family-friendly environment”

Example: "The young couple decided to move in together after dating for two years."

Example: "I really enjoy the friendly atmosphere in our neighborhood."

Example: "We have great neighbors who are always willing to help out if we need anything."

Example: "The new community center is a great facility for local residents to gather and participate in activities."

Example: "During our vacation, we visited a charming craft village where we could watch local artisans at work and purchase unique, handmade items."

Example: "I'm glad that our new neighbors have been easy to get on with so far."

Example: "The cozy, rustic decor of the craft village reminded me of my grandparents' farmhouse from my childhood."

Read the conversation again. Fill in each blank with no more than TWO words from the conversation.

1. Mi's family moved to a new house in a _______.

Từ khóa câu hỏi: moved, new house, suburb

Loại thông tin cần điền: một khu vực sống

Vị trị thông tin: Mi: I'm fine, thanks. By the way, we moved to a new house in a suburb last month.

Dịch nghĩa: Gia đình Mi chuyển đến một ngôi nhà mới ở vùng ngoại ô vào tháng trước

Giải thích: Mi kể với Ann rằng “chúng tôi (“we” khớp với “Mi’s family”) đã chuyển đến một ngôi nhà mới ở ngoại ô (“moved to a new house in a suburb”) vào tháng trước (“last month”)”. Vậy đáp án là last month.

2. Her new neighbourhood is bigger with wider streets and _______.

Từ khóa câu hỏi: new neighbourhood, bigger, wider streets

Loại thông tin cần điền: đặc điểm của khu ở mới

Vị trị thông tin: Mi: It's much bigger than our old one. The streets are wider, and there are fewer people.

Dịch nghĩa: Khu vực sống mới của cô ấy lớn hơn với những con phố rộng hơn và ít người hơn

Giải thích: Trả lời câu hỏi “Khu phố mới (“new neighbourhood”) của bạn thế nào?” của Ann, Mi nói rằng khu mới lớn hơn (“bigger”) cái cũ nhiều. Đường phố rộng hơn (“The streets are wider” khớp với “with wider streets”) và có ít người hơn (“fewer people”). Vậy đáp án là “fewer people”.

3. There is a _______ near Mi's house.

Từ khóa câu hỏi: near Mi's house

Loại thông tin cần điền: một địa điểm gần nhà Mi

Vị trị thông tin: Mi: It has all the things we need: shopping malls, parks, and hospitals. And there's a craft village near our house.

Dịch nghĩa: Gần nhà Mi có một làng nghề thủ công.

Giải thích: Mi kể rằng có một làng nghề thủ công (“a craft village”) ở gần nhà Mi (“near Mi's house” khớp với “near our house”). Vậy đáp án là “craft village”.

4. Mi thinks she will get on with her new _______.

Từ khóa câu hỏi: get on with, new

Loại thông tin cần điền: những người mà Mi nghĩ mình sẽ trở nên thân thiết

Vị trị thông tin: Mi: They're nice. Last Sunday when I was looking for the way to the bus station, a lady came and showed me the way. I think we will get on with them.

Dịch nghĩa: Mi nghĩ cô ấy sẽ hòa nhập với những người hàng xóm mới của mình

Giải thích: Khi Ann hỏi rằng “những người hàng xóm mới (“new neighbours”) của Mi thế nào?”, Mi đã trả lời rằng Mi nghĩ gia đình Mi sẽ có mối quan hệ tốt với họ (“get on with”). Vậy đáp án là “neighbours”.

5. People in Ann's community gave her family _______ on where to buy stuff.

Từ khóa câu hỏi: People, Ann's community, gave her family, where to buy stuff

Loại thông tin cần điền: thứ mà hàng xóm của An đã đưa cho gia đình cô ấy

Vị trị thông tin: That reminds me of the time our family moved to Viet Nam. We didn't know where to buy stuff for our house, and the new neighbours in the community gave us useful advice. I guess you like your new place.

Dịch nghĩa: Hàng xóm của Ann đã cho gia đình cô lời khuyên hữu ích về nơi mua đồ.

Giải thích: Ann kể rằng khi gia đình Ann chuyển đến Việt Nam, họ đã không biết mua đồ đạc ở đâu (“where to buy stuff”) và những người hàng xóm mới (“the new neighbours in the community” khớp với “People in Ann's community”) đã cho họ những lời khuyên hữu ích (“gave us useful advice” khớp với “gave her family useful advice”). Vậy đáp án là “useful advice”.